thay chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thay chân+ verb
- to replace, to take the place of
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thay chân"
- Những từ có chứa "thay chân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
change-over deputise deputize change changeable vicarious alter commutator variable stopgap more...
Lượt xem: 607